Qúy khách đăng ký tư vấn dự án
Đăng ký
baner trái
baner phải

Bảng Báo Giá Dự Án Thanh Sơn Riverside Garden


Vị trí : Khu soi cả, xã Sơn hùng, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

SÀN GIAO DỊCH TÂN THỊNH LAND

TRỤ SỞ: Tòa nhà số 24 - BT05 - Khu B2.4 - KĐT Thanh Hà - Cự Khê - Thanh Oai - Hà Nội

VPGD 01:  Tầng 4 Toà 102 U Silk City KĐT Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội

VPGD 02:  Toà nhà Gems Empire Tower - Số 201 Đường Trường Chinh, Phường phương Liệt, TP. Hà Nội

VPGD 03:  Tòa Cao Ốc Mỹ Thịnh - 137 Lê Quang Định - Phường 14 - Q. Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh

http.www:// tanthinhland.com - Email: tanthinhland@gmail.com

HOTLINE:  0819.162.555  /  ADMIN0985.136.293

►CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG:

 

A: Mr BÁ ĐỨC  0979.32.6666                ||  Ms NGỌC ÁNH 0972.975.666          ||  Mr Hải  0988.088.838 

B: Mr BÁ ĐẠT 0981.982.982              ||  Ms LY 091.6592.618                   ||  Ms Nhung 0974.064.382   

►NHẬN KÝ GỬI MUA BÁN CHO THUÊ:       

 HOTLINE CÔNG TY     : 0819.162.555

  GIÁM ĐỐC DỰ ÁN     : 

0972.975.666 - 0988.088.838

BẢNG BÁO GIÁ DỰ ÁN THANH SƠN RIVERSIDE GARDEN PHÚ THỌ

STT Mã Lô Diện Tích(m) Mặt Tiền (m) Hướng Đường (m) Hệ Số  Đơn Giá (VNĐ) Tổng Giá (VNĐ) Tổng Giá TTS(CK 15%) Tổng Giá TT Tiến Độ(CK6%) Tổng Giá Vay Bank
1 LK01-01 160.2 8,49 - 3,38 B 13,5 Góc 19,980,000 3,200,796,000 2,738,414,727 2,997,843,490 3,170,796,000
2 LK01-03 114 6                
3 LK01-04 114 6                
4 LK01-05 114 6                
5 LK01-07 114 6 B 13,5 Thường 18,180,000 2,072,520,000 1,763,994,545 1,931,109,818 2,042,520,000
6 Lk01-08 114 6 B 13,5 Thường 18,180,000 2,072,520,000 1,763,994,545 1,931,109,818 2,042,520,000
7 LK01-40 160.2 8,49 - 3,38 B 13,5 Góc 19,980,000 3,200,796,000 2,738,414,727 2,997,843,490 3,170,796,000
8 LK03-11 114 6 B 13,5 Thường 20,530,000 2.340.420.000 1.995.362.727 2.184.397.090 2.310.420.000
9 LK03-12 114 6 B 13,5 Thường 20,530,000 2.340.420.000 1.995.362.727 2.184.397.090 2.310.420.000
10 LK03-35 114 6 B 13,5 Thường

18.780.000

2.140.920.000

1.823.067.272 1.995.778.909 2.110.920.000
11 LK04-05 114 6 B 13,5 Thường

17.780.000

2.026.920.000

1.724.612.727 1.887.997.090 1.996.920.000
12 LK04-07 114 6 B 13,5 Thường

17.780.000

2.026.920.000

1.724.612.727 1.887.997.090 1.996.920.000
13 LK05-01 184,3 8,54 - 6,51 T 12 Góc

20.444.000

3.767.829.200

3.228.125.218 3.533.947.607 3.737.829.200
14 LK06-03 114 6                
15 LK06-10 114 6                
16 LK06-11 114 6                
17 LK06-22 114 6                
18 LK06-23 114 6                
19 LK06-24 114 6 Đ 20,5 Thường

20.444.000

2.330.616.000

1.986.895.636 2.175.127.854 2.300.616.000
20 LK06-28 192.1 8,49 - 5,06 ĐN 20,5 Góc

23.772.000

4.566.601.200

3.917.973.763 4.289.150.225 4.536.601.200
21 LK06-29 192.1 8,49 - 5,06 TN 13,5 Góc

20.444.000

3.927.292.400

3.365.843.436 3.684.712.814 3.897.292.400
22 LK06-30 114 6 T 13,5 Thường

17.532.000

1.998.648.000

1.700.196.000 1.861.267.200 1.968.648.000
23 LK06-31 114 6 T 13,5 Thường

17.532.000

1.998.648.000

1.700.196.000 1.861.267.200 1.968.648.000
24 LK06-32 114 6 T 13,5 Thường

17.532.000

1.998.648.000

1.700.196.000 1.861.267.200 1.968.648.000
25 LK06-33 114 6 T 13,5 Thường

17.532.000

1.998.648.000

1.700.196.000 1.861.267.200 1.968.648.000
26 LK06-34 114 6 T 13,5 Thường

17.532.000

1.998.648.000

1.700.196.000 1.861.267.200 1.968.648.000
27 LK06-50 114 6 T 13,5 Thường

19.196.000

2.188.344.000

1.864.024.363 2.040.616.145 2.158.344.000
28 LK06-51 114 6 T 13,5 Thường

19.196.000

2.188.344.000

1.864.024.363 2.040.616.145 2.158.344.000
29 LK06-52 114 6 T 13,5 Thường

19.196.000

2.188.344.000

1.864.024.363 2.040.616.145 2.158.344.000
30 LK06-53 114 6 T 13,5 Thường

19.196.000

2.188.344.000

1.864.024.363 2.040.616.145 2.158.344.000
 
Lưu ý : Giá trên không bao gồm chi phí sang tên 
Có hỗ trợ vay ngần hàng 50% giá trị 
Bôi đỏ khách đã đặt cọc 
Bôi vàng khách đang booking

 

 

 

Các bài viết khác

0819 162 555