Qúy khách đăng ký tư vấn dự án
Đăng ký
baner trái
baner phải

Bảng báo giá đất phân lô ba đồi lạc thuỷ Hoà Bình


bảng giá đất phân lô ba đồi lạc thuỷ Hoà Bình

                                SÀN GIAO DỊCH TÂN THỊNH LAND

TRỤ SỞ: Tòa nhà số 24 - BT05 - Khu B2.4 - KĐT Thanh Hà - Cự Khê - Thanh Oai - Hà Nội

VPGD 01:  Tầng 4 - tòa 102 Usilk City - KĐT Mới Văn Khê -  La Khê - Hà Đông - TP. Hà Nội

VPGD 02:  Tòa nhà Gems Empire Tower - Số 201 Đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt, TP. Hà Nội

VPGD 03:  Tòa Cao Ốc Mỹ Thịnh - 137 Lê Quang Định - Phường 14 - Q. Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh

http.www:// tanthinhland.com - Email: tanthinhland@gmail.com

HOTLINE:  0819.162.555  /  ADMIN0972.029.868

►CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG:

 

A: Mr BÁ ĐỨC  0979.32.6666                ||  Ms NGỌC ÁNH 0972.975.666          ||  Mr Hải  0988.088.838 

B: Mr BÁ ĐẠT 0981.982.982              ||  Ms LY 091.6592.618                 

►NHẬN KÝ GỬI MUA BÁN CHO THUÊ:       

 HOTLINE CÔNG TY     : 0819.162.555

  GIÁM ĐỐC DỰ ÁN     : 

0972.975.666 - 0988.088.838

BẢNG BÁO GIÁ ĐẤT LẠC THUỶ  HOÀ BÌNH

Bảng hàng khu 1.3 Lạc Thuỷ Hoà Bình  
STT Mã Lô Đường(m)  Diện Tích(m) Mặt Tiền(m) Hệ Số Đơn Giá (VNĐ) Thành Tiền(VNĐ) Hình Ảnh Vị Trí
1 A1 4 65,8 1,26 - 4,12 Thường 13.671.733 899.600.000 Thực Tế Chỉ Đường
2 A2 4 64,3 5,03 Thường 14.210.731 913.750.000 Ảnh Sổ  
3 A3a 4 63,1 5,05 Thường 14.243.265 898.750.000 Ảnh Sổ  
4 A5 4 59,7 5 Thường 14.342.546 856.250.000    
5 A6a 4 58,3 5 2MT 15.386.792 897.050.000    
6 A10 4 68,7 5 2MT 15.101.164 1.037.450.000    
7 A12c 4 65,6 1,56 - 3,95 Thường 13.676.829 897.200.000    
8 A15 4 65,6 5,03 Thường 14.176.829 930.000.000    
9 A16 4 60,1 5,01 Thường 14.330.283 861.250.000    
10 A18 4 60,1 5,01 Thường 14.330.283 861.250.000    
11 A19 4 60,1 5,01 Thường 14.330.283 861.250.000    
12 A20 4 60,1 5,01 Thường 14.330.283 861.250.000    
13 A28 4 60,5 6,47 Thường 12.815.182 776.600.000    
14 A29 4 46,7 4,75 - 0,79 Góc 16.355.460 763.800.000    
15 A30 4 43,8 0,62 - 4,81 Góc 16.511.416 723.200.000    
16 A31 4 58 8,10 Thường 13.396.552 777.000.000    
17 A32 4 67,5 4,49 Thường 12.629.630 852.500.000    
18 A34 4 60,4 4,48 Thường 13.821.192 834.800.000    
19 A35 4 55,2 4,50 Thường 13.992.754 772.400.000    
20 A36 4 54,8 5 Thường 14.007.229 767.600.000    
21 A37 4 65,3 7 Thường 13.684.533 893.600.000    
22 A38 4 58,2 8,01 Thường 13.890.034 808.400.000    
23 A39 4 106,9 4,52 Thường 12.028.999 1.285.900.000    
24 A40 4 52,8 8 Thường 13.583.333 717.200.000    
25 A41 4 60,1 6,98 Thường 13.330.283 801.150.000    
26 A42 4 51 4,99 Thường 13.656.863 696.500.000    
27 A43 4 51,7 4,50 Thường 13.627.660 704.550.000    
28 A44 4 57 4,49 Thường 13.429.825 765..500.000    
29 A45 4 62,3 4,48 Thường 13.265.650 826.450.000    
30 A46 4 67,8 4,49 Thường 13.122.419 889.700.000    
31 A56 4 51 5,10 Thường 13.656.863 696.500.000    
32 A59 4 51 5,10 Thường 12.156.863 620.000.000    
33 A60 4 51 5,10 Thường 12.156.863 620.000.000    
34 A61 4 51 5,10 Thường 13.656.863 696.500.000    
35 A62 4 59,3 5,18 Thường 12.854.975 762.300.000    
Lưu ý : Giá trên không bao gồm chi phí sang tên

 

Các bài viết khác

0819 162 555