Qúy khách đăng ký tư vấn dự án
Đăng ký
baner trái
baner phải

Bảng báo giá đất nền Lạc Thuỷ Hoà Bình 16 lô


bảng giá đất phân lô lạc thuỷ Hoà Bình

SÀN GIAO DỊCH TÂN THỊNH LAND

TRỤ SỞ: Tòa nhà số 24 - BT05 - Khu B2.4 - KĐT Thanh Hà - Cự Khê - Thanh Oai - Hà Nội

VPGD 01:  Tầng 4 Toà 102 U Silk City KĐT Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội

http.www:// tanthinhland.com - Email: tanthinhland@gmail.com

HOTLINE:  0819.162.555  /  ADMIN0985.136.293

►CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG:

 

A: Mr BÁ ĐỨC  0979.32.6666                ||  Ms NGỌC ÁNH 0972.975.666          ||  Mr Hải  0988.088.838 

B: Mr BÁ ĐẠT 0981.982.982              ||  Ms LY 091.6592.618                 

►NHẬN KÝ GỬI MUA BÁN CHO THUÊ:       

 HOTLINE CÔNG TY     : 0819.162.555

  GIÁM ĐỐC DỰ ÁN     : 

0972.975.666 - 0988.088.838

BẢNG BÁO GIÁ TÂN THỊNH DỰ ÁN ĐẤT NỀN HOÀ LẠC

STT Mã Lô Diện Tích(m) Mặt Tiền (m) Hướng Đường (m) Hệ Số  Đơn Giá (VNĐ) Tổng Giá (VNĐ) Vị Trí Hình Ảnh Ghi Chú
1 LK01 63.7 4,5 ĐN 5 Góc 8,500,000 541,450,000 Định vị Click ODT
2 LK02 62.2 4,2 ĐN 5 Thường 8,500,000 528,700,00     ODT
3 LK03 64.8 4,2 ĐN 5 Thường 8,500,000 550,800,000     ODT
4 LK03A 67.4 4,2 ĐN 5 Thường 8,000,000 539,200,000     ODT
5 LK05 69.2 0,5 - 3,6 ĐN 5 Thường 8,000,000 553,600,000     ODT
6 LK06 73 4,2 ĐN 5 Thường 8,000,000 584,000,000     ODT
7 LK06A 76 4,2 ĐN 5 Thường 8,000,000 608,000,000     ODT
8 LK08 78.18 4,2 ĐN 5 Thường         ODT 78,1m - CLN 0,8m
9 LK09 81.9 4,2 ĐN 5 Thường 8,000,000 655,200,000     ODT 73,3m - CLN 8,6m
10 LK10 83.8 3,1 - 1 ĐN 5 Thường 8,000,000 670,400,000     ODT 70,7m - CLN 13,1m
11 LK11 86.8 4,2 ĐN 5 Thường 8,000,000 694,400,000     ODT 74,1m - CLN 12,7m
12 LK12 87.2 4,2 ĐN 5 Thường 8,000,000 697,600,000     ODT 75,6m - CLN 11,6m
13 LK12A 86.4 4,2 ĐN 5 Thường 8,000,000 691,200,000     ODT 75,9m - CLN 10,5m
14 LK15A 169.5 1,9-5,7-1,3 ĐN 5 Thường         ODT 100,8m - CLN 68,7m
15 LK15B 152 9,2 ĐN 5 Thường 6,000,000 912,000,000     ODT 47,6,m - CLN 104,4m
16 LK16 96.3 0,9 - 2,7 ĐN 5 Góc         ODT 50,3,m - CLN 46m
Bảng giá 14 lô đối diện
1 LK01 63.9 5,9 TB 5 Góc 7,500,000 479,250,000     ODT
2 LK02 66.9 1,5 - 4,6 TB 5 Thường 7,500,000 501,750,000     ODT
3 LK03 58.3 5,9 TB 5 Góc 7,500,000 437,250,000     ODT
4 LK03A 84.3 5 TN 4 Thường 7,000,000 590,100,000     ODT
5 LK05 76.3 5 TN 4 Thường 7,000,000 534,100,000     ODT
6 LK06 68.4 5 TN 4 Thường 7,000,000 478,800,000     ODT
7 LK06A 60.4 5 TN 4 Thường 7,000,000 422,800,000     ODT
8 LK08 52.4 5 TN 4 Thường 7,000,000 366,800,000     ODT
9 LK09 78.2 5 TN 4 Thường 7,000,000 547,400,000     ODT
10 LK10 68.7 5 TB 4 Thường 6,500,000 446,550,000     ODT
11 LK11 61.6 5 TB 4 Thường 6,500,000 400,400,000     ODT
12 LK12 54.5 5 TB 4 Thường 6,500,000 354,250,000     ODT
13 LK12A 56 6 TB 4 Thường 6,500,000 364,000,000     ODT
14 LK14 56.9 6 TB 4 Thường 6,500,000 369,850,000     ODT

 

 

 

Các bài viết khác

0819 162 555