SÀN GIAO DỊCH TÂN THỊNH LAND
Trụ sở : Số 517 Thanh Lương - Bích Hòa - Thanh Oai - Hà Nội
VPGD 1: Phòng 11.16 - Tầng 11 - Tòa HH03F - KĐT Thanh Hà - Cự khê - Thanh Oai - Hà Nội
VPGD 2: Quán Tân Thịnh Coffee - Kiốt 30 - Tòa HH03F - KĐT Thanh Hà - Cự khê - Thanh Oai - Hà Nội
http.www:// tanthinhland.com - Email: tanthinhland@gmail.com
Quý khách vui lòng xem thêm thông tin dự án tại đây.
►CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG:
A: Mr BÁ ĐỨC 0979.32.6666 || Ms NGỌC ÁNH 0972.975.666 || Mr THANH HIẾU 0989.85.7685 || Mr THÔNG 0968.245.298
B: Mr BÁ LÂN 090.210.9934 || Ms NGỌC BÍCH 0972.233.673 || Mr CHÍNH 0977.468.293 || Ms THANH THÚY 086.2222.615
C: Ms BÙI NGỌC 0971.221.090 || Ms NGỌC HUYỀN 0972.826.685 || Mr X.THẮNG 0976.373.775 || Ms MINH ANH 0903.731.655
D: Ms TƯỜNG VY 0866.833.077 || Mr NGỌC DŨNG 0976.213.335 || Ms H.LIÊN 0969.558.988 || Ms HƯƠNG THẢO 0979.232.699
E: Mr KHƯƠNG DUY 0962.401.910 || Mr ĐỨC LUÂN 0968.345.388 || Ms ÁNH THÙY 0986.886.356 || Ms HIỂN NHI 0985.580.338
►CHUYÊN VIÊN PHÁP LÝ: Ms LÊ THỊ NGỌC ÁNH 0972.97.5666 || 0898.550.388
►NHẬN KÝ GỬI MUA BÁN CHO THUÊ: Admin THÙY VÂN 0987 302 939
► HOTLINE CÔNG TY : 0819.162.555 / 0979.32.6666
BẢNG BÁO GIÁ TÂN THỊNH CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ
(Cập nhật ngày 26/11/2019)
TT |
Khu đô thị |
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích (m2) |
Hướng Ban công |
Hướng Cửa |
Giá gốc (Triệu/m2) |
Tiến độ |
Giá bán (Triệu/m2) |
1 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
9 |
2 |
73,6 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
100% |
1,6 tỷ full đồ |
2 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
12A |
2 |
73,6 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
100% |
1390 triệu bao tên có đồ |
3 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
18 |
2 |
73,6 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
100% |
1350 triệu bao tên full nội thất đẹp |
4 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
20 |
2 |
73,6 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
100% |
1,3 tỷ bao tên có đồ |
5 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
26 |
2 |
73,6 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
100% |
1.35 tỷ bao tên có nội thất |
6 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
37 |
2 |
73,6 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
11 |
100% |
1,350 tỷ có đồ |
7 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
39 |
2 |
73,6 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
11 |
100% |
1,35 tỷ có nội thất |
8 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
40 |
2 |
73,6 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
11 |
100% |
1.2 tỷ bao tên |
9 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
41 |
2 |
73,6 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
1.350 triệu có đồ |
10 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
43 |
2 |
73,6 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
11 |
100% |
1.25 tỷ có đồ |
11 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
12A |
2 |
134 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
100% |
2,9 tỷ full nội thất |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
3 |
4 |
55,9 |
Đông Nam |
Đông Nam |
14 |
100% |
990 triệu full nội thất |
14 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
4 |
4 |
53,5 |
Đông Nam |
Đông Nam |
12,5 |
100% |
1150tr bao tên |
15 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
40 |
4 |
53,5 |
Đông Nam |
Đông Nam |
11 |
100% |
TT |
16 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
41 |
4 |
53,5 |
Đông Nam |
Đông Nam |
11 |
100% |
1250 triệu |
17 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
42 |
4 |
53,5 |
Đông Nam |
Đông Nam |
11 |
100% |
1.1 tỷ |
18 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
Pent |
4 |
56,2 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
10 |
100% |
TT |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
10 |
6 |
56,2 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
12,875 |
100% |
1050 triệu |
21 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
44 |
6 |
56,2 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
11,33 |
100% |
1050 triệu bao tên full đồ |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12A |
33 |
8 |
54,3 |
Tây Bắc |
Tây Nam |
14,5 |
100% |
1.050 triệu |
24 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
44 |
8 |
54,3 |
Tây Bắc |
Tây Nam |
14,5 |
100% |
1.050 triệu có đồ |
25 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
Pent |
8 |
49 |
Tây Bắc |
Tây Nam |
14,5 |
100% |
860 triệu bao tên |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
6 |
10 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14,5 |
100% |
1.3 tỷ bao tên full nội thất |
28 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
11 |
10 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14,5 |
100% |
TT |
29 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
12 |
10 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14,5 |
100% |
1.25 tỷ bao tên full nội thất đẹp |
30 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
30 |
10 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12,5 |
100% |
1150 triệu full đồ |
31 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
43 |
10 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
1250 triệu bao tên full đồ |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
4 |
12 |
45 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
100% |
820 triệu |
34 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
12A |
12 |
45 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
100% |
880 triệu có đồ, bao tên |
35 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
23 |
12 |
45 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
850 triệu bao tên |
36 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
26 |
12 |
45 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
870 triệu có đồ |
37 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
27 |
12 |
45 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
940 triệu có đồ |
38 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
28 |
12 |
45 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12,5 |
100% |
905 triệu |
39 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
32 |
12 |
45 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
830 triệu bao tên sổ |
40 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
37 |
12 |
45 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
11 |
100% |
830 triệu bao tên có đồ |
41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
8 |
14 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14,5 |
100% |
1,360 tỷ bao tên |
43 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
11 |
14 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14,5 |
100% |
1.3 tỷ bao tên full nội thất |
44 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
1x |
14 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14,5 |
100% |
TT |
45 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
34 |
14 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
TT |
46 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
37 |
14 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
11 |
100% |
TT |
47 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
40 |
14 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
11 |
100% |
950 triệu bao tên |
48 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
41 |
14 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
1.160 triệu bao sổ |
49 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
42 |
14 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
1.2 tỷ bao sổ |
50 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
41 |
14 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
1.15 tỷ bao tên sổ |
51 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
43 |
14 |
65,1 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
1,2 tỷ full nội thất |
52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12A |
2x |
16 |
54,3 |
Tây Bắc |
Đông Bắc |
12 |
100% |
1 tỷ bao tên sổ |
54 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
26 |
16 |
54,3 |
Tây Bắc |
Đông Bắc |
12 |
100% |
1 tỷ |
55 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
41 |
16 |
54,3 |
Tây Bắc |
Đông Bắc |
12 |
100% |
TT |
56 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
pent |
16 |
49,1 |
Tây Bắc |
Đông Bắc |
10 |
100% |
TT |
57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12A |
6 |
18 |
56,2 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
14 |
100% |
1.1 tỷ |
59 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12A |
37 |
18 |
56,2 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
11 |
100% |
1 tỷ không bao tên |
60 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12A |
42 |
18 |
56,2 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
11 |
100% |
1.3 tỷ full đồ |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
12A |
20 |
53,5 |
Đông Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
1.050 Triệu |
63 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
25 |
20 |
53,5 |
Đông Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
1.050 Triệu |
64 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
30 |
20 |
53,5 |
Đông Nam |
Đông Nam |
13 |
100% |
1.1 tỷ bao tên có đồ |
65 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
39 |
20 |
53,5 |
Đông Nam |
Đông Nam |
11 |
100% |
1.050 triệu có đồ |
66 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12A |
41 |
20 |
53,5 |
Đông Nam |
Đông Nam |
10 |
100% |
1,05 tỷ bao tên |
67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
24 |
22 |
73,6 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1,4 tỷ full nội thất |
69 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12C |
26 |
22 |
73,6 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1.450 triệu full nội thất |
70 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
28 |
22 |
73,6 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
12,5 |
100% |
1.4 tỷ có nội thất |
71 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12C |
29 |
22 |
73,6 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
12,5 |
100% |
1.5 tỷ full nội thất |
72 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
35 |
22 |
73,6 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
12 |
100% |
1.3 tỷ |
73 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
39 |
22 |
73,6 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
11 |
100% |
TT |
74 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
37 |
22 |
73,6 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
11 |
100% |
1,38 tỷ full nội thất |
75 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
41 |
22 |
73,6 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
10 |
100% |
1,39 triệu full đồ |
76 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
42 |
22 |
73,6 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
11 |
100% |
1,3 tỷ bao sang tên |
77 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12C |
44 |
22 |
73,6 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
11 |
100% |
TT |
78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12A |
3 |
24 |
60,4 |
Đông Bắc |
Tây Nam |
14 |
100% |
1,150tr |
80 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
25 |
24 |
60,4 |
Đông Bắc |
Tây Nam |
13 |
100% |
TT |
81 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
31 |
24 |
60,4 |
Đông Bắc |
Tây Nam |
12,5 |
100% |
1150tr bao ten, full đồ |
82 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
31 |
24 |
60,4 |
Đông Bắc |
Tây Nam |
12,5 |
100% |
1050tr |
83 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
40 |
24 |
60,4 |
Đông Bắc |
Tây Nam |
11 |
100% |
1,1 tỷ bao tên có đồ |
84 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
43 |
24 |
60,4 |
Đông Bắc |
Tây Nam |
11 |
100% |
1.050 triệu bao tên |
85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
22 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
1.35 tỷ có nội thất |
87 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
26 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
1450 triệu bao tên |
88 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
28 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
1.3 tỷ |
89 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
29 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
1.400 triệu có nội thất |
90 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
30 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
1.3 tỷ bao tên có đồ |
91 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12C |
31 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
1.450 triệu bao sổ, full nội thất |
92 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
31 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
1250 triệu bao sổ có đồ |
93 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
32 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
1,4 tỷ bao tên có đồ |
94 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
33 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
1.3 tỷ bao tên sổ |
95 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
35 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
1.280 triệu bao tên sổ |
96 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
37 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
TT |
97 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
38 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
TT |
98 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
41 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
11 |
100% |
1250 triệu bao têm |
99 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
42 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
11 |
100% |
1250 triệu full nội thất đẹp |
100 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12A |
43 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
11 |
100% |
1210 triệu |
101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
4 |
30 |
56,2 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
14,42 |
100% |
1,05 tỷ |
103 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
9 |
30 |
56,2 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
14,935 |
100% |
1,2 tỷ |
104 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
32 |
30 |
56,2 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
12,875 |
100% |
1050 triệu bao tên có đồ |
105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
6 |
32 |
54,3 |
Đông Nam |
Đông Bắc |
14,5 |
100% |
1,15 tỷ bao tên sổ |
107 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
15 |
32 |
54,3 |
Đông Nam |
Đông Bắc |
14,5 |
100% |
TT |
108 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
18 |
32 |
54,3 |
Đông Nam |
Đông Bắc |
14 |
100% |
1,150 triệu bao sang sổ có nội thất |
109 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
3x |
32 |
54,3 |
Đông Nam |
Đông Bắc |
12,5 |
100% |
1050 triệu có đồ |
110 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
42 |
32 |
54,3 |
Đông Nam |
Đông Bắc |
11 |
100% |
1 tỷ có đồ |
111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
29 |
34 |
65,1 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1.150 tỷ bao tên |
113 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
30 |
34 |
65,1 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1,3 tỷ |
114 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
42 |
34 |
65,1 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
1.2 tỷ full nội thất, bao tên |
115 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12C |
4 |
36 |
45 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
900 triệu bao tên |
117 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12C |
9 |
36 |
45 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
900 triệu bao tên có đồ |
118 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12C |
12 |
36 |
45 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
930 triệu bao tên có đồ |
119 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
12 |
36 |
45 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
900 triệu bao tên full đồ |
120 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12B |
26 |
36 |
45 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
860 triệu |
121 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12C |
29 |
36 |
45 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
820 triệu bao sổ có đồ |
122 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
32 |
36 |
45 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
810 triệu có nội thất bao tên |
123 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
33 |
36 |
45 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
850 triệu |
124 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
35 |
36 |
45 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
850 triệu có nội thất |
125 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
42 |
36 |
45 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
880 triệu |
126 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
44 |
36 |
45 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
10 |
100% |
850 triệu |
127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
28 |
38 |
65,1 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
1.350 tỷ full nội thất |
129 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
3x |
38 |
65,1 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
TT |
130 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
131 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
4 |
40 |
54,3 |
Đông Nam |
Tây Nam |
14 |
100% |
1.1 tỷ bao tên |
132 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
4 |
40 |
54,3 |
Đông Nam |
Tây Nam |
14 |
100% |
TT |
133 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
10 |
40 |
54,3 |
Đông Nam |
Tây Nam |
14,5 |
100% |
1.050 triệu bao tên |
134 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
15 |
40 |
54,3 |
Đông Nam |
Tây Nam |
14,5 |
100% |
1.1 tỷ bao tên full nội thất |
135 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
23 |
40 |
54,3 |
Đông Nam |
Tây Nam |
14,5 |
100% |
980tr bao tên |
136 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
30 |
40 |
54,3 |
Đông Nam |
Tây Nam |
12 |
100% |
1.250 triệu full đồ |
137 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
39 |
40 |
54,3 |
Đông Nam |
Tây Nam |
10 |
100% |
1.030 triệu bao tên |
138 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
5 |
42 |
56,2 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
14,42 |
100% |
950 triệu |
140 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
9 |
42 |
56,2 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
12,36 |
100% |
1.2 tỷ |
141 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
35 |
42 |
56,2 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
12,36 |
100% |
TT |
142 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
32 |
42 |
56,2 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
12,36 |
100% |
1.150 triệu bao tên |
143 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
40 |
42 |
56,2 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
14,935 |
100% |
1,05 tỷ có đồ |
144 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
41 |
42 |
56,2 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
14,935 |
100% |
980 triệu có đồ |
145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
6 |
44 |
53,5 |
Tây Bắc |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
1 tỷ bao tên |
147 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
9 |
44 |
53,5 |
Tây Bắc |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
1,320 tỷ |
148 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
11 |
44 |
53,5 |
Tây Bắc |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
1,150 tỷ có đồ |
149 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
17 |
44 |
53,5 |
Tây Bắc |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
1.222 triệu có nội thất |
150 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
23 |
44 |
53,5 |
Tây Bắc |
Tây Bắc |
13 |
100% |
1.220 triệu bao tên full nội thất đẹp |
151 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
40 |
44 |
53,5 |
Tây Bắc |
Tây Bắc |
10 |
100% |
1.030 triệu có đồ, bao tên |
152 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
43 |
44 |
53,5 |
Tây Bắc |
Tây Bắc |
12 |
100% |
1,2 tỷ full nội thất, bao tên sổ. |
153 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
44 |
44 |
53,5 |
Tây Bắc |
Tây Bắc |
12 |
100% |
850 triệu bao tên có đồ |
154 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
155 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
3 |
46 |
73,6 |
Tây Nam |
Đông Nam |
14 |
100% |
TT |
156 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
4 |
46 |
73,6 |
Tây Nam |
Đông Nam |
14 |
100% |
1.380 triệu bao tên |
157 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
9 |
46 |
73,6 |
Tây Nam |
Đông Nam |
14 |
100% |
1450 triệu |
158 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
14 |
46 |
73,6 |
Tây Nam |
Đông Nam |
14 |
100% |
1.4 tỷ bao tên sổ |
159 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
19 |
46 |
73,6 |
Tây Nam |
Đông Nam |
14 |
100% |
TT |
160 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
34 |
46 |
73,6 |
Tây Nam |
Đông Nam |
12 |
100% |
1.520 triệu có đồ |
161 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12A |
36 |
46 |
73,6 |
Tây Nam |
Đông Nam |
12 |
100% |
1.3 tỷ |
162 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
38 |
46 |
73,6 |
Tây Nam |
Đông Nam |
11 |
100% |
1.350 triệu có đồ |
163 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
4 |
48 |
60,4 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
100% |
980 triệu bao tên |
165 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
7 |
48 |
60,4 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
100% |
1,15 tỷ bao tên |
166 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
28 |
48 |
60,4 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
12,5 |
100% |
1150 triệu bao tên |
167 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
34 |
48 |
60,4 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
12 |
100% |
1050 triệu có đồ |
168 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
35 |
48 |
60,4 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
12 |
100% |
1,1 tỷ có đồ |
169 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT12 |
37 |
48 |
60,4 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
10 |
100% |
TT |
170 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
171 |
Vinaconex |
tòa C |
29 |
4 |
83,7 |
- |
- |
- |
100% |
21 triệu/m2 |
172 |
Cho thuê |
CT12 |
26 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
6,5 triệu/tháng |
173 |
Cho thuê |
CT12 |
32 |
26 |
73,6 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
6 triệu/tháng |
174 |
Cho thuê |
CT12 |
3x |
46 |
73,6 |
Tây Nam |
Đông Nam |
12 |
100% |
5.8 triệu/tháng |
175 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
176 |
Khu đô thị |
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích (m2) |
Hướng Ban công |
Hướng Cửa |
Giá gốc (Triệu/m2) |
Tiến độ |
Tổng số tiền mua căn hộ |
177 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
x |
6 |
68,34 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13,39 |
100% |
1,2 tỷ |
178 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
35 |
6 |
68,34 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
12 |
100% |
1.37 tỷ bao tên có nội thất |
179 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
1x |
8 |
62,95 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
TT |
181 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
11 |
10 |
45,05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
770 triệu bao tên |
183 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
32 |
10 |
45,05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
TT |
184 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
185 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
x |
12 |
77,16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
1.4 tỷ bao tên |
186 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
8 |
12 |
77,16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
1,7 tỷ có đồ |
187 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
33 |
12 |
77,16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
1,5 tỷ có đồ |
188 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
35 |
12 |
77,16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
12 |
100% |
1,425 tỷ có đồ |
189 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
1x |
14 |
45,05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
850 triệu |
191 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
1x |
14 |
45,05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
800 triệu |
192 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
36 |
14 |
45,05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
11 |
100% |
890 triệu có đồ, có sổ |
193 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
194 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
1x |
16 |
62,95 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
1250 triệu bao sổ |
195 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
30 |
16 |
62,95 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
1250 triệu bao sổ |
196 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
33 |
16 |
62,95 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
1250 triệu bao sổ |
197 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
39 |
16 |
62,95 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
1150 Triệu |
198 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
1X |
18 |
68,34 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13,39 |
100% |
1.39 tỷ bao tên full đồ |
200 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
23 |
18 |
68,34 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13,39 |
100% |
1.35 tỷ bao tên |
201 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
30 |
18 |
68,34 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
12,36 |
100% |
1,4 tỷ bao tên có đồ |
202 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
37 |
18 |
68,34 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
12,36 |
100% |
1,4 tỷ bao tên có đồ |
203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
204 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
23 |
22 |
59,9 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
1,2 tỷ bao tên |
205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
8 |
24 |
68,34 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
11 |
100% |
1,2 tỷ |
207 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
208 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
34 |
26 |
62,95 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
11 |
100% |
1215 triệu có nội thất |
209 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
210 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
5 |
28 |
45,05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14,5 |
100% |
TT |
211 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
18 |
28 |
45,05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
100% |
TT |
212 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
22 |
28 |
45,05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
100% |
850 triệu bao tên |
213 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
214 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
1x |
30 |
77,16 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
11 |
100% |
TT |
215 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
36 |
30 |
77,16 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
11 |
100% |
TT |
216 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
Pent |
30 |
45 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
1050 triệu bao tên |
217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
218 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
x |
32 |
45,05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
850 bao tên |
219 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
30 |
32 |
45,05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
850 triệu bao tên full đồ |
220 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
32 |
32 |
45,05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
800 triệu bao tên |
221 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
33 |
32 |
45,05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
12 |
100% |
790 triệu bao tên |
222 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
223 |
Kim Văn Kim Lũ |
CT11 |
16 |
36 |
68,34 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,39 |
100% |
1,450 triệu bao tên full nội thất |
Mời quý khách hàng vào website: http://www.tanthinhland.com để cập nhật thông tin, giá cả mua bán hàng ngày!