SÀN GIAO DỊCH TÂN THỊNH LAND
Trụ sở : Số 517 Thanh Lương - Bích Hòa - Thanh Oai - Hà Nội
VPGD 1: Phòng 11.16 - Tầng 11 - Tòa HH03F - KĐT Thanh Hà - Cự khê - Thanh Oai - Hà Nội
VPGD 2: Quán Tân Thịnh Coffee - Kiốt 30 - Tòa HH03F - KĐT Thanh Hà - Cự khê - Thanh Oai - Hà Nội
http.www:// tanthinhland.com - Email: tanthinhland@gmail.com
Quý khách vui lòng xem thêm thông tin dự án tại đây.
►CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG:
A: Mr BÁ ĐỨC 0979.32.6666 || Ms NGỌC ÁNH 0972.975.666 || Mr THANH HIẾU 0989.85.7685 || Mr THÔNG 0968.245.298
B: Mr BÁ LÂN 090.210.9934 || Ms NGỌC BÍCH 0972.233.673 || Mr CHÍNH 0977.468.293 || Ms THANH THÚY 086.2222.615
C: Ms BÙI NGỌC 0971.221.090 || Ms NGỌC HUYỀN 0972.826.685 || Mr X.THẮNG 0976.373.775 || Ms MINH ANH 0903.731.655
D: Ms TƯỜNG VY 0866.833.077 || Mr NGỌC DŨNG 0976.213.335 || Ms H.LIÊN 0969.558.988 || Ms HƯƠNG THẢO 0979.232.699
E: Mr KHƯƠNG DUY 0962.401.910 || Mr ĐỨC LUÂN 0968.345.388 || Ms ÁNH THÙY 0986.886.356 || Ms HIỂN NHI 0985.580.338
►CHUYÊN VIÊN PHÁP LÝ: Ms LÊ THỊ NGỌC ÁNH 0972.97.5666 || 0898.550.388
►NHẬN KÝ GỬI MUA BÁN CHO THUÊ: Admin THÙY VÂN 0987 302 939
► HOTLINE CÔNG TY : 0819.162.555 / 0979.32.6666
BẢNG BÁO GIÁ TÂN THỊNH CHUNG CƯ B1.4-HH01 KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ
(Cập nhật ngày 26/11/2019)
STT |
Khu đô thị |
Lô đất |
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích (m2) |
Hướng Ban công |
Hướng Cửa |
Giá gốc (Triệu/m2) |
Tiến độ |
Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) |
Giá bán (Triệu/m2) |
Tổng số tiền mua căn hộ |
1 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
12 |
6 |
64,81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9,5 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
2 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
1x |
6 |
64,81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9,5 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
x |
8 |
64,81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9,5 |
100% |
|
|
TT |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
x |
8 |
64,81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9,5 |
100% |
|
|
TT |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
x |
20 |
75,91 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
9,785 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
9 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
x |
20 |
75,91 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
9,785 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
x |
22 |
56 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
9,5 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
x |
24 |
66,53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
9,5 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
x |
26 |
66,53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
100% |
|
|
TT |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
7 |
30 |
75,91 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
10 |
100% |
|
|
TT |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
kiot |
10 |
34,36 |
|
Đông Nam |
23 |
100% |
|
|
890 triệu |
20 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
kiot |
60 |
- |
--- |
- |
- |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
x |
2 |
75,91 |
Tây Bắc ô góc |
Tây Bắc |
9,75 |
100% |
|
|
TT |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
2 |
10 |
64,81 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
9,5 |
100% |
|
|
TT |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
x |
20 |
75,91 |
Tây Bắc ô góc |
Tây Bắc |
9,785 |
100% |
|
|
TT |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
8 |
16 |
68,49 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
9,5 |
100% |
|
|
TT |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
4 |
34 |
69,48 |
Tây Nam |
Đông Nam |
9,5 |
100% |
|
|
TT |
31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
kiot |
22 |
47,19 |
-- |
Đông Bắc |
23 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
33 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
kiot |
24 |
47,19 |
-- |
Đông Bắc |
23 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
34 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
kiot |
54 |
47,19 |
--- |
Tây Bắc |
23 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
35 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
kiot |
58 |
49,91 |
--- |
Tây Bắc |
23 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01C |
7 |
x |
64,81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9,5 |
100% |
|
|
TT |
38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01C |
x |
8 |
64,81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9,5 |
100% |
|
|
TT |
40 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01C |
x |
10 |
64,81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9,5 |
100% |
|
|
TT |
41 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01C |
x |
12 |
64,81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9,5 |
100% |
|
|
TT |
42 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01C |
x |
22 |
77 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
9,5 |
100% |
|
|
TT |
43 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01C |
x |
20 |
75,91 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
10,3 |
100% |
|
|
TT |
44 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01C |
1x |
26 |
66,53 |
|
Đông Nam |
10 |
100% |
|
|
TT |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01C |
kiot |
22 |
36,91 |
--- |
Đông Bắc |
22 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
47 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01C |
kiot |
36 |
38,35 |
|
Tây Bắc |
24 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
48 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01C |
kiot |
40 |
34,12 |
|
Tây Bắc |
24 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
49 |
Cho thuê |
B1.4 |
HH01C |
kiot |
10 |
33,47 |
|
Đông Nam |
23 |
100% |
7.5 triệu/tháng |
|
|
50 |
Cho thuê |
B1.4 |
HH01C |
12A |
14 |
75,91 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
9,785 |
100% |
|
4 triệu/tháng |
|
51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
Thanh Hà B |
B1.1 |
M1A |
2 |
3x |
72,96 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
- |
100% |
TT |
#VALUE! |
900 triệu |
53 |
Thanh Hà B |
M1A |
6 |
20 |
|
Tây Nam |
Đông Bắc |
100% |
10 |
100% |
|
820,00 |
TT |
54 |
Thanh Hà B |
M1A |
2 |
50 |
74,5 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
100% |
10 |
100% |
|
TT |
TT |
55 |
Thanh Hà B |
M1A |
3 |
18 |
74 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
100% |
10 |
100% |
|
870 triệu |
|
56 |
Thanh Hà B |
M1A |
4 |
56 |
70,28 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
100% |
10 |
100% |
|
70,28 |
TT |
57 |
Thanh Hà B |
M1B |
4 |
2 |
74 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
100% |
10 |
100% |
|
74,00 |
TT |
58 |
Thanh Hà B |
M1B |
6 |
16 |
74 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
100% |
10 |
100% |
|
830,00 |
TT |
59 |
Thanh Hà B |
M1B |
kiot |
- |
104 |
Tây Bắc |
17m |
100% |
12,79 |
100% |
|
TT |
|
60 |
Thanh Hà B |
M1B |
kiot |
- |
104 |
Tây Bắc |
17m |
100% |
12,79 |
100% |
|
104,00 |
TT |
61 |
Thanh Hà B |
M1B |
kiot |
- |
104 |
Tây Bắc |
17m |
100% |
12,79 |
100% |
|
1,750 Triệu |
TT |
62 |
Thanh Hà B |
M1B |
kiot |
- |
104 |
Tây Bắc |
17m |
100% |
12,79 |
100% |
|
104,00 |
TT |
63 |
Thanh Hà B |
M1B |
kiot |
- |
104 |
Tây Bắc |
17m |
100% |
12,79 |
100% |
|
1,8 tỷ |
|
Mời quý khách hàng vào website: http://www.tanthinhland.com để cập nhật thông tin, giá cả mua bán hàng ngày!