BẢNG HÀNG CỤM CN PHƯƠNG TRUNG |
(Áp dụng từ 1/7/2023 ) |
Ký hiệu |
Chức năng sử dụng đất |
Diện tích lô đất (m2) |
Đơn giá bán |
Thành tiền |
CN1 |
Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 01 |
16.187,5 |
|
|
CN1.1 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,0 |
11.000.000 |
11.033.000.000 |
CN1.2 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,0 |
11.000.000 |
11.033.000.000 |
CN1.3 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,0 |
11.000.000 |
11.033.000.000 |
CN1.4 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,0 |
11.000.000 |
11.033.000.000 |
CN1.5 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,0 |
11.000.000 |
11.033.000.000 |
CN1.6 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,0 |
11.000.000 |
11.033.000.000 |
CN1.7 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.602,9 |
11.000.000 |
17.631.900.000 |
CN1.8 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.455,4 |
10.500.000 |
15.281.700.000 |
CN1.9 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,0 |
11.000.000 |
11.033.000.000 |
CN1.10 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,0 |
11.000.000 |
11.033.000.000 |
CN1.11 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,0 |
11.000.000 |
11.033.000.000 |
CN1.12 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,0 |
11.000.000 |
11.033.000.000 |
CN1.13 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,0 |
11.000.000 |
11.033.000.000 |
CN1.14 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,0 |
11.000.000 |
11.033.000.000 |
CN1.15 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.093,2 |
10.500.000 |
11.478.600.000 |
CN2 |
Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 02 |
2.835,3 |
|
|
CN2.1 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.559,8 |
11.000.000 |
17.157.800.000 |
CN2.2 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.275,5 |
10.500.000 |
13.392.750.000 |
CN3 |
Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 03 |
6.872,6 |
|
|
CN3.1 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.010,4 |
11.000.000 |
11.114.400.000 |
CN3.2 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.010,4 |
10.500.000 |
10.609.200.000 |
CN3.3 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.010,4 |
10.500.000 |
10.609.200.000 |
CN3.4 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.010,4 |
10.500.000 |
10.609.200.000 |
CN3.5 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.010,4 |
10.500.000 |
10.609.200.000 |
CN3.6 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.820,6 |
11.000.000 |
20.026.600.000 |
CN4 |
Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 04 |
5.490,2 |
|
|
CN4.1 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.085,9 |
11.000.000 |
11.944.900.000 |
CN4.2 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.000,0 |
10.500.000 |
10.500.000.000 |
CN4.3 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.011,6 |
11.000.000 |
11.127.600.000 |
CN4.4 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.000,0 |
10.500.000 |
10.500.000.000 |
CN4.5 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.392,7 |
10.500.000 |
14.623.350.000 |
CN5 |
Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 05 |
7.835,5 |
|
|
CN5.1 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.535,7 |
11.000.000 |
16.892.700.000 |
CN5.2 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.247,5 |
10.500.000 |
13.098.750.000 |
CN5.3 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.150,0 |
11.000.000 |
12.650.000.000 |
CN5.4 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.409,7 |
11.000.000 |
15.506.700.000 |
CN5.5 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.305,4 |
10.500.000 |
13.706.700.000 |
CN5.6 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.187,2 |
10.500.000 |
12.465.600.000 |
CN6 |
Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 06 |
6.546,8 |
|
|
CN6.1 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.262,4 |
11.000.000 |
13.886.400.000 |
CN6.2 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.000,0 |
10.500.000 |
10.500.000.000 |
CN6.3 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.053,8 |
11.000.000 |
11.591.800.000 |
CN6.4 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.227,2 |
11.000.000 |
13.499.200.000 |
CN6.5 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.000,0 |
10.500.000 |
10.500.000.000 |
CN6.6 |
Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
1.003,4 |
11.000.000 |
11.037.400.000 |