Bảng Giá Chợ Đầu Mối Nam HN
SÀN GIAO DỊCH TÂN THỊNH LAND
TRỤ SỞ: Tòa nhà số 24 - BT05 - Khu B2.4 - KĐT Thanh Hà - Bình Minh - Hà Nội
CHI NHÁNH : Tầng 4 - tòa 102 Usilk City - KĐT Mới Văn Khê - La Khê - Hà Đông - TP. Hà Nội
VP DỰ ÁN : Kiot CNS6- 37/38 Chợ Đầu Mối Nam Hà Nội - Bình Minh - TP. Hà Nội
http.www:// tanthinhland.com - Email: tanthinhland@gmail.com
HOTLINE: 0819.162.555 / ADMIN: 0961.188.259
Quý khách vui lòng xem thêm thông tin dự án tại đây.
►CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG:
A: Mr BÁ ĐỨC 0979.32.6666 || Mr LÊ HƯNG 0916.113.179 || Mr THẾ NHIỆM 0902. 250.799
B: Ms NGỌC ÁNH 0968.359.756 || Ms NGỌC ÁNH 0972.975.666 || Mr MẠNH TIẾN 0588. 652. 222
C: Ms HỒNG NHUNG 0972.029.868 || Mr LƯU TÙNG 0969. 968. 653 || Mr NGUYỄN NHẤT 0935. 881. 096
D: Mr VĂN TÍCH 0945.471.555 || Mr QUANG HUY 0968. 880.517 || Mr NGUYỄN TÙNG 0354. 976. 546
E: Ms TRẦN HUỆ 0355.225.583 || Ms KIM ANH 0986.191.881 || Ms VŨ HƯỜNG 0333. 833. 328
F: Mr TRUNG THẮNG 0913. 343.156 || Mr HOÀNG DŨNG 0982.073. 388
Admin QUỲNH HOA: 0961.188.259
► HOTLINE CÔNG TY : 0819.162.555
► GIÁM ĐỐC DỰ ÁN : Ms: QUỲNH TRANG 0336. 883.666
BẢNG BÁO GIÁ TÂN THỊNH KIOT NAM HÀ NỘI
(Bảng báo giá đã hoàn thiện - Có đủ nội thất cơ bản)
|
STT |
Mã Căn |
Diện Tích (m2) |
Mặt tiền (m) |
Hướng |
Đường (m) |
Số tầng |
Số nhà WC |
Diện tích xây dựng hoàn thiện (m2) |
Tổng giá bán (VNĐ) |
Vị trí |
Thông tin Dự án |
Ghi chú |
| 1 | CNS2-18 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.500.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 2 | CNS2-19 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.500.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 3 | CNS2-21 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.500.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 4 | CNS3-12 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.450.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 5 | CNS3-13 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.450.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 6 | CNS3-14 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.450.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | Giữ chỗ |
| 7 | CNS3-15 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.450.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | Giữ chỗ |
| 8 | CNS3-16 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.450.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 9 | CNS5-04 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 10 | CNS5-12A | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 11 | CNS5-14 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 12 | CNS5-21 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.450.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 13 | CNS5-22 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 14 | CNS5-22A | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 15 | CNS5-24 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 16 | CNS5-25 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 17 | CNS5-26 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 18 | CNS6-12 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 19 | CNS6-12A | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 20 | CNS6-14 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 21 | CNS6-15 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 22 | CNS6-16 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 23 | CNS6-17 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 24 | CNS6-21 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.450.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | Giữ chỗ |
| 25 | CNS6-22 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | Giữ chỗ |
| 26 | CNS6-22A | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | Giữ chỗ |
| 27 | CNS6-24 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | Giữ chỗ |
| 28 | CNS6-28 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 29 | CNS6-29 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 30 | CNS7-06 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 31 | CNS7-07 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 32 | CNS7-09 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 33 | CNS7-10 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 34 | CNS7-11 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 35 | CNS7-15 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 36 | CNS7-16 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 37 | CNS7-17 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 38 | CNS7-21 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.450.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 39 | CNS7-25 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 40 | CNS7-26 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 41 | CNS7-27 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 42 | CNS7-28 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 43 | CNS7-30 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 44 | CNS7-31 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 45 | CNS8-07 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 4.250.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 46 | CNS14-11 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 47 | CNS14-12 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 48 | CNS14-12A | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 49 | CNS14-14 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 50 | CNS14-15 | 24 | 4x6 | TN | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 51 | CNS14-27 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 52 | CNS14-28 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | |
| 53 | CNS14-29 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | Giữ chỗ |
| 54 | CNS14-30 | 24 | 4x6 | ĐB | 10m | 2 | 1 | 48 | 3.300.000.000 | Chỉ đường | Thông tin | Giữ chỗ |
Ghi chú: - Ký hiệu Màu Đen : Còn Hàng
- Ký hiệu Màu Xanh Lá Cây : Giữ chỗ
- Ký hiệu Màu Xanh Lam : Đặt Cọc
- Ký hiệu Màu Đỏ : Đã Bán
I. TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
|
STT |
Đợt thanh toán |
Tỷ lệ |
Tiến độ |
Ghi chú |
| 1 | Đặt cọc | 100 triệu | Đặt cọc | Yêu cầu đặt cọc đủ 100 triệu trong vòng 24h |
| 2 | Đợt 1 | 40% | Ký HĐMB nhận bàn giao Kiot |
10 ngày kể từ ngày đặt cọc |
| 3 | Đợt 2 | 20% | 60 ngày (2 tháng) từ ngày ký HĐ | |
| 4 | Đợt 3 | 20% | 150 (5 tháng) kể từ ngày ký HĐ | |
| 5 | Đợt 4 | 20% | 240 ngày (8 tháng) kể từ ngày ký HĐ |
Quý khách hàng vui lòng liên hệ chuyên viên bán hàng của công ty để nhận được dịch vụ tư vấn tốt nhất từ tanthinhland.com!
Xin trân trọng cảm ơn!
0819 162 555