Qúy khách đăng ký tư vấn dự án
Đăng ký
baner trái
baner phải

Bảng hàng dự án Nhà ở Xã Hội THT NEW CITY (Thăng Long) Hoài Đức


Bảng báo giá

SÀN GIAO DỊCH TÂN THỊNH LAND

VPGD TT3: C08-24, KHU C, KĐT GELEXIMCO, DƯƠNG NỘI, HÀ ĐÔNG, HÀ NỘI

   PHÒNG TIẾP NHẬN HỒ SƠ :  P2212 - Tầng 22, Tòa A1.2, Dự án THT NEW CITY Đường 32 Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức

http.www:// tanthinhland.com - Email: tanthinhland@gmail.com

Quý khách vui lòng xem thêm thông tin dự án tại đây. 

►CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG:

A:  Mr BÁ ĐỨC        0979.32.6666 || Ms NGỌC ÁNH 0972.975.666 || Mr THANH HIẾU   0989.85.7685 ||  Mr VĂN THÔNG    0968.245.298

B:  Mr MẠNH THÌN 0989.905.678  || Mr NGỌC HẢI 0974 379 898  || Mr VĂN ĐIỆP    0904 282 989  || Ms THU HẠNH    0942 785 570  ||  Mr THẾ DŨNG       093.789.6789

C:  Mr XUÂN THÙY 0942.030.999 || Ms HIỂN NHI 0985.580.338 || Mr X.THẮNG      0976.373.775 || Mr THÀNH VINH 0981.565.589

D:  Mr VĂN TUẤN  0901.798.627  || Mr CHÍ HIẾU 0966.22.3329 || Mr VĂN ĐỨC 0868.173.587 || Mr TRUNG THỰC 0988.168.716

►CHUYÊN VIÊN PHÁP LÝ:       Ms Nguyễn Thị Nhung 0988.377.699

►NHẬN KÝ GỬI MUA BÁN CHO THUÊ:       Admin Ms Hồng Nhung 0972 029 868

 HOTLINE CÔNG TY     : 0819.162.555 / 0979.32.6666

BẢNG BÁO GIÁ DỰ ÁN NHÀ Ở XÃ HỘI THT NEW CITY

1.Vui lòng click vào đây để cập nhật: Bảng giá

2.Vui lòng click vào đây để cập nhật: Mặt bằng

(Cập nhật ngày 17/10/2020)

CHUNG CƯ TOÀ A2

STT

Tầng

Mã căn

Diện tích thông thủy (m2)

Số phòng ngủ

Số nhà

  WC

Căn Góc

Hướng cửa

Hướng ban công

Hướng View

Đơn giá duyệt/ m2

( VNĐ)

Tổng giá

HĐMB

( VNĐ)

Phí tư vấn hồ sơ

(VNĐ)

Tổng giá bán 
(Chưa bao gồm KPBT)

(VNĐ)

Vị trí

Hình ảnh

Hình thức

Ghi chú

1 11 1 70 2 2 Căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 130.000.000 1.160.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán  
2 13 1 70 2 2 Căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 130.000.000 1.160.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán  
7 27 1 70 2 2 Căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 130.000.000 1.160.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán  
8 29 1 70 2 2 Căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 130.000.000 1.160.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán  
9 31 1 70 2 2 Căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 130.000.000 1.160.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán  
10 34 1 70 2 2 Căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 130.000.000 1.160.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán Đã cọc
12 11 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 95.000.000 1.125.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán Đã cọc 
13 13 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 85.000.000 1.115.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
14 18 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 95.000.000 1.125.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán Đã cọc 
15 22 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 85.000.000 1.115.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
19 27 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 85.000.000 1.115.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
21 29 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 85.000.000 1.115.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
22 31 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 85.000.000 1.115.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
23 34 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 85.000.000 1.115.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
25 9 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 80.000.000 1.095.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
26 11 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 90.000.000 1.105.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán  
27 13 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 80.000.000 1.095.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
29 18 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 90.000.000 1.105.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán  
35 22 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 90.000.000 1.105.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán  
36 27 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 80.000.000 1.095.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
37 29 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 80.000.000 1.095.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
38 31 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 80.000.000 1.095.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
39 34 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 80.000.000 1.095.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
40 9 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 80.000.000 1.095.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
41 11 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 90.000.000 1.105.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán  
42 13 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 80.000.000 1.095.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
45 18 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 90.000.000 1.105.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán  
46 22 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 90.000.000 1.105.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán  
50 27 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 80.000.000 1.095.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
51 29 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 80.000.000 1.095.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
52 31 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 80.000.000 1.095.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
53 34 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 80.000.000 1.095.574.706 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
55 9 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 95.000.000 1.125.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn bán Đã cọc 
56 13 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 85.000.000 1.115.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Căn thuê mua  
57 22 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 95.000.000 1.120.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
58 27 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 95.000.000 1.120.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
59 29 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 95.000.000 1.120.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
60 31 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 95.000.000 1.120.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
61 34 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 95.000.000 1.120.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
68 11 6 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
69 15 6 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
70 17 6 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
71 19 6 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
72 23 6 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
73 25 6 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
74 26 6 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
75 27 6 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
76 29 6 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
77 30 6 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
78 34 6 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (Tân Thịnh)
79 35 6 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
80 15 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
81 17 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (HLK)
82 19 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (NĐGG)
83 25 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (NĐGG)
84 26 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
85 28 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
86 29 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
87 30 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
88 34 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (NĐGG)
89 35 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (NĐGG)
90 11 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (HLK)
91 12 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (HLK)
92 19 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (HLK)
93 25 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (Tân Thịnh)
94 26 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
95 27 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
96 34 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (Tân Thịnh)
97 35 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
98 9 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
99 11 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
100 12 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
101 17 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
102 19 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
103 23 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
104 25 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
105 26 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
106 27 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
107 28 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
108 29 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
109 34 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 0 1.015.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
110 35 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 0 1.015.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
111 9 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
112 11 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
113 12 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
114 15 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
115 17 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
116 19 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
117 23 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
118 25 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
119 26 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
120 27 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
121 28 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
122 29 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 86.000.000 1.101.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
123 34 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 0 1.015.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
124 35 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 0 1.015.574.706 Chỉ đường Hình ảnh    
125 11 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
126 12 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
127 17 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
128 19 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
129 25 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
130 26 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
131 27 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
132 28 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
133 29 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
134 30 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 110.000.000 1.140.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
135 34 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
136 35 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
137 15 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (NĐGG)
138 19 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (HLK)
139 23 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
140 25 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
141 26 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
142 27 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
143 28 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
144 29 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
145 30 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    
146 34 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh   Đặt cọc (Tân Thịnh)
147 35 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh    

 

CHUNG CƯ TOÀ A3

STT

Tầng

Mã căn

Diện tích thông thủy (m2)

Số phòng ngủ

Số nhà

  WC

Căn GÓC

Hướng cửa

Hướng ban công

Hướng View

Đơn giá duyệt

Tổng giá

HĐMB

Phí Tư vấn hồ sơ

Tổng giá bán
(Chưa bao gồm KPBT)

Vị trí

Hình ảnh

Ghi chú

1 7 1 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 148.000.000 1.104.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
2 9 1 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 148.000.000 1.104.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
3 13 1 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 148.000.000 1.104.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
4 15 1 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 148.000.000 1.104.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
5 18 1 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 148.000.000 1.104.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
6 19 1 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 148.000.000 1.104.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
7 22 1 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
8 24 1 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
9 27 1 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
10 29 1 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
11 32 1 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
12 33 1 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 146.000.000 1.176.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
13 34 1 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
14 35 1 70 2 2 căn góc ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
15 7 2 44,4 1 1   ĐN TB   14.718.474 653.500.246 79.000.000 732.500.246 Chỉ đường Hình ảnh  
16 9 2 44,4 1 1   ĐN TB   14.718.474 653.500.246 79.000.000 732.500.246 Chỉ đường Hình ảnh  
17 13 2 44,4 1 1   ĐN TB   14.718.474 653.500.246 79.000.000 732.500.246 Chỉ đường Hình ảnh  
18 15 2 44,4 1 1   ĐN TB   14.718.474 653.500.246 79.000.000 732.500.246 Chỉ đường Hình ảnh  
19 18 2 44,4 1 1   ĐN TB   14.718.474 653.500.246 79.000.000 732.500.246 Chỉ đường Hình ảnh  
20 19 2 44,4 1 1   ĐN TB   14.718.474 653.500.246 79.000.000 732.500.246 Chỉ đường Hình ảnh  
21 22 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
22 24 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
23 27 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
24 29 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
25 32 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
26 33 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
27 34 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
28 35 2 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
29 7 3 56,8 2 1   ĐN TB   14.718.474 836.009.323 73.000.000 909.009.323 Chỉ đường Hình ảnh  
30 9 3 56,8 2 1   ĐN TB   14.718.474 836.009.323 73.000.000 909.009.323 Chỉ đường Hình ảnh  
31 13 3 56,8 2 1   ĐN TB   14.718.474 836.009.323 73.000.000 909.009.323 Chỉ đường Hình ảnh  
32 15 3 56,8 2 1   ĐN TB   14.718.474 836.009.323 73.000.000 909.009.323 Chỉ đường Hình ảnh Đặt cọc (Tân Thịnh)
33 18 3 56,8 2 1   ĐN TB   14.718.474 836.009.323 73.000.000 909.009.323 Chỉ đường Hình ảnh  
34 19 3 56,8 2 1   ĐN TB   14.718.474 836.009.323 73.000.000 909.009.323 Chỉ đường Hình ảnh  
35 22 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
36 24 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
37 27 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
38 29 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
39 32 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
40 33 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
41 34 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 0 1.015.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
42 35 3 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 0 1.015.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
43 7 4 57,8 2 1   ĐN TB   14.718.474 850.727.797 74.000.000 924.727.797 Chỉ đường Hình ảnh  
44 9 4 57,8 2 1   ĐN TB   14.718.474 850.727.797 74.000.000 924.727.797 Chỉ đường Hình ảnh  
45 13 4 57,8 2 1   ĐN TB   14.718.474 850.727.797 74.000.000 924.727.797 Chỉ đường Hình ảnh  
46 15 4 57,8 2 1   ĐN TB   14.718.474 850.727.797 74.000.000 924.727.797 Chỉ đường Hình ảnh  
47 18 4 57,8 2 1   ĐN TB   14.718.474 850.727.797 74.000.000 924.727.797 Chỉ đường Hình ảnh  
48 19 4 57,8 2 1   ĐN TB   14.718.474 850.727.797 74.000.000 924.727.797 Chỉ đường Hình ảnh  
49 22 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
50 24 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
51 27 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
52 29 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
53 32 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
54 33 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 0 1.015.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
55 34 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 0 1.015.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
56 35 4 69 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
57 7 5 50 1 1   ĐN TB   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
58 9 5 50 1 1   ĐN TB   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
59 13 5 50 1 1   ĐN TB   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
60 15 5 50 1 1   ĐN TB   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
61 18 5 50 1 1   ĐN TB   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh Đặt cọc (Tân Thịnh)
62 19 5 50 1 1   ĐN TB   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
63 22 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
64 24 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
65 27 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
66 29 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
67 32 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
68 33 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
69 34 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
70 35 5 70 2 2   ĐN TB   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
71 7 6 49,2 1 1   ĐN TB   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
72 9 6 49,2 1 1   ĐN TB   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
73 13 6 49,2 1 1   ĐN TB   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
74 15 6 49,2 1 1   ĐN TB   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
75 18 6 49,2 1 1   ĐN TB   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
76 19 6 49,2 1 1   ĐN TB   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
77 22 6 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 135.000.000 1.091.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
78 24 6 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 135.000.000 1.091.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
79 27 6 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 135.000.000 1.091.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
80 29 6 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 135.000.000 1.091.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
81 32 6 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 135.000.000 1.091.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
82 33 6 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 135.000.000 1.091.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
83 34 6 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 0 956.700.810 Chỉ đường Hình ảnh Đặt cọc (HLK)
84 35 6 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 0 956.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
85 7 7 44,4 1 1   ĐN TB   14.718.474 653.500.246 79.000.000 732.500.246 Chỉ đường Hình ảnh  
86 13 7 44,4 1 1   ĐN TB   14.718.474 653.500.246 79.000.000 732.500.246 Chỉ đường Hình ảnh  
87 15 7 44,4 1 1   ĐN TB   14.718.474 653.500.246 79.000.000 732.500.246 Chỉ đường Hình ảnh  
88 18 7 44,4 1 1   ĐN TB   14.718.474 653.500.246 79.000.000 732.500.246 Chỉ đường Hình ảnh  
89 19 7 44,4 1 1   ĐN TB   14.718.474 653.500.246 79.000.000 732.500.246 Chỉ đường Hình ảnh  
90 22 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 160.000.000 1.190.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Đặt cọc (Tân Thịnh)
91 24 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 160.000.000 1.190.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
92 27 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 160.000.000 1.190.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
93 29 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 160.000.000 1.190.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
94 32 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 160.000.000 1.190.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
95 33 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 160.000.000 1.190.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
96 34 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Đặt cọc (HLK)
97 35 7 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
98 7 8 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 148.000.000 1.104.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
99 9 8 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 148.000.000 1.104.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
100 13 8 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 148.000.000 1.104.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
101 15 8 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 148.000.000 1.104.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
102 18 8 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 148.000.000 1.104.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
103 19 8 65 2 1 căn góc ĐN TB   14.718.474 956.700.810 148.000.000 1.104.700.810 Chỉ đường Hình ảnh  
104 22 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
105 24 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
106 27 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
107 29 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
108 32 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
109 33 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
110 34 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
111 35 8 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
112 7 9 67,4 2 1 căn góc TB ĐN   14.718.474 992.025.148 154.000.000 1.146.025.148 Chỉ đường Hình ảnh  
113 9 9 67,4 2 1 căn góc TB ĐN   14.718.474 992.025.148 154.000.000 1.146.025.148 Chỉ đường Hình ảnh  
114 13 9 67,4 2 1 căn góc TB ĐN   14.718.474 992.025.148 154.000.000 1.146.025.148 Chỉ đường Hình ảnh  
115 15 9 67,4 2 1 căn góc TB ĐN   14.718.474 992.025.148 154.000.000 1.146.025.148 Chỉ đường Hình ảnh  
116 18 9 67,4 2 1 căn góc TB ĐN   14.718.474 992.025.148 154.000.000 1.146.025.148 Chỉ đường Hình ảnh  
117 19 9 67,4 2 1 căn góc TB ĐN   14.718.474 992.025.148 154.000.000 1.146.025.148 Chỉ đường Hình ảnh  
118 22 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
119 24 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
120 27 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
121 29 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
122 32 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
123 33 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
124 34 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 0 1.015.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
125 35 9 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 0 1.015.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
126 7 10 56,1 2 1   TB ĐN   14.718.474 825.706.391 100.000.000 925.706.391 Chỉ đường Hình ảnh  
127 9 10 56,1 2 1   TB ĐN   14.718.474 825.706.391 100.000.000 925.706.391 Chỉ đường Hình ảnh  
128 13 10 56,1 2 1   TB ĐN   14.718.474 825.706.391 100.000.000 925.706.391 Chỉ đường Hình ảnh  
129 15 10 56,1 2 1   TB ĐN   14.718.474 825.706.391 100.000.000 925.706.391 Chỉ đường Hình ảnh Đặt cọc (HLK)
130 18 10 56,1 2 1   TB ĐN   14.718.474 825.706.391 100.000.000 925.706.391 Chỉ đường Hình ảnh  
131 19 10 56,1 2 1   TB ĐN   14.718.474 825.706.391 100.000.000 925.706.391 Chỉ đường Hình ảnh  
132 22 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
133 24 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
134 27 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
135 29 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
136 32 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
137 33 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 88.000.000 1.103.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
138 34 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 0 1.015.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
139 35 10 69 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.015.574.706 0 1.015.574.706 Chỉ đường Hình ảnh  
140 7 11 49,2 1 1   TB ĐN   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
141 9 11 49,2 1 1   TB ĐN   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
142 13 11 49,2 1 1   TB ĐN   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
143 15 11 49,2 1 1   TB ĐN   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
144 18 11 49,2 1 1   TB ĐN   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
145 19 11 49,2 1 1   TB ĐN   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
146 22 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
147 24 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
148 29 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
149 32 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
150 33 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 125.000.000 1.155.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
151 34 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
152 35 11 70 2 2   TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
153 7 12 50 1 1   TB ĐN   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
154 9 12 50 1 1   TB ĐN   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
155 13 12 50 1 1   TB ĐN   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
156 15 12 50 1 1   TB ĐN   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
157 18 12 50 1 1   TB ĐN   14.718.474 735.923.700 74.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh Đặt cọc (Tân Thịnh)
158 19 12 50 1 1   TB ĐN   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
159 22 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 160.000.000 1.190.293.180 Chỉ đường Hình ảnh Đặt cọc (NĐGG)
160 24 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 160.000.000 1.190.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
161 27 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 160.000.000 1.190.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
162 29 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 160.000.000 1.190.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
163 32 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 160.000.000 1.190.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
164 33 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 160.000.000 1.190.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
165 34 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
166 35 12 70 2 2 căn góc TB ĐN   14.718.474 1.030.293.180 0 1.030.293.180 Chỉ đường Hình ảnh  
167 7 13 50 1 1   TB ĐN   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
168 9 13 50 1 1   TB ĐN   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
169 13 13 50 1 1   TB ĐN   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
170 15 13 50 1 1   TB ĐN   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
171 18 13 50 1 1   TB ĐN   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
172 19 13 50 1 1   TB ĐN   14.718.474 735.923.700 64.000.000 799.923.700 Chỉ đường Hình ảnh  
173 7 14 49,2 1 1   TB ĐN   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
174 9 14 49,2 1 1   TB ĐN   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
175 13 14 49,2 1 1   TB ĐN   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
176 15 14 49,2 1 1   TB ĐN   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
177 18 14 49,2 1 1   TB ĐN   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
178 19 14 49,2 1 1   TB ĐN   14.718.474 724.148.921 63.000.000 787.148.921 Chỉ đường Hình ảnh  
179 7 15 56,1 2 1   TB ĐN   14.718.474 825.706.391 100.000.000 925.706.391 Chỉ đường Hình ảnh  
180 9 15 56,1 2 1   TB ĐN   14.718.474 825.706.391 100.000.000 925.706.391 Chỉ đường Hình ảnh Đặt cọc (Tân Thịnh)
181 13 15 56,1 2 1   TB ĐN   14.718.474 825.706.391 100.000.000 925.706.391 Chỉ đường Hình ảnh  
182 15 15 56,1 2 1   TB ĐN   14.718.474 825.706.391 100.000.000 925.706.391 Chỉ đường Hình ảnh  
183 18 15 56,1 2 1   TB ĐN   14.718.474 825.706.391 100.000.000 925.706.391 Chỉ đường Hình ảnh  
184 19 15 56,1 2 1   TB ĐN   14.718.474 825.706.391 100.000.000 925.706.391 Chỉ đường Hình ảnh  
185 7 16 61,1 2 1 căn góc TB ĐN   14.718.474 899.298.761 139.000.000 1.038.298.761 Chỉ đường Hình ảnh  
186 9 16 61,1 2 1 căn góc TB ĐN   14.718.474 899.298.761 139.000.000 1.038.298.761 Chỉ đường Hình ảnh  
187 13 16 61,1 2 1 căn góc TB ĐN   14.718.474 899.298.761 139.000.000 1.038.298.761 Chỉ đường Hình ảnh  
188 18 16 61,1 2 1 căn góc TB ĐN   14.718.474 899.298.761 139.000.000 1.038.298.761 Chỉ đường Hình ảnh  
189 19 16 61,1 2 1 căn góc TB ĐN   14.718.474 899.298.761 139.000.000 1.038.298.761 Chỉ đường Hình ảnh  

Delete Table

 

Ghi chú: - Ký hiệu Màu Đen    : Còn Hàng 

                  - Ký hiệu Màu Xanh  : Giữ chỗ

                  - Ký hiệu Màu Lam   : Đặt Cọc

                  - Ký hiệu Màu Đỏ     : Đã Bán

 

Các bài viết khác

0819 162 555