Qúy khách đăng ký tư vấn dự án
Đăng ký
baner trái
baner phải

Bảng báo giá Cụm CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG TRUNG


Bảng báo giá cụm công nghiệp phương trung huyện Thanh Oai

SÀN GIAO DỊCH TÂN THỊNH LAND

TRỤ SỞ: TT1 - Số 517 Thanh Lương - Bích Hòa - Thanh Oai - Hà Nội

VPĐD 01: Tòa nhà số 24 - BT05 - Khu B2.4 - KĐT Thanh Hà - Cự Khê - Thanh Oai - Hà Nội

http.www:// tanthinhland.com - Email: tanthinhland@gmail.com

HOTLINE:  0819.162.555  /  ADMIN0985.136.293

Quý khách vui lòng xem thêm thông tin dự án tại đây. 

►CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG:

 

A: Mr BÁ ĐỨC  0979.32.6666                ||  Ms NGỌC ÁNH 0972.975.666        ||  Mr THANH HIẾU  0989.85.7685        ||  Ms HƯƠNG THẢO 0979.232.699

B: Ms HỒNG NHUNG 0972.029.868     || Ms NGỌC ÁNH  0915.547.596         ||  Mr BÁ LÂN  0985.136.293     

C: Mr ĐĂNG MẠNH 0986.446.599        || Mr TRUNG THẮNG 091.3343.156   ||   Mr NGỌC DŨNG 0976.213.335     

D: Ms NGUYỄN NHUNG 0988.377.699 || Mr VĂN TÍCH 0945.471.555           ||  Mr HUY ANH  0359.688.713   

E: Ms NGUYỄN THU 0963.328.001        || Ms KIM ANH 0986.191.881             || Mr NGỌC VĂN 0913.004.075          

  

 

►CHUYÊN VIÊN PHÁP LÝ:                   0819.162.555         

►NHẬN KÝ GỬI MUA BÁN CHO THUÊ:       Admin Mr Lân 0985.136.293

 HOTLINE CÔNG TY     : 0819.162.555 

 

 

BẢNG BÁO GIÁ TÂN THỊNH CỤM CN PHƯƠNG TRUNG

 

 

  

BẢNG HÀNG CỤM CN PHƯƠNG TRUNG
(Áp dụng từ 1/7/2023 )
Ký hiệu Chức năng sử dụng đất Diện tích lô đất (m2) Đơn giá bán Thành tiền
CN1 Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 01 16.187,5    
CN1.1 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,0 11.000.000 11.033.000.000
CN1.2 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,0 11.000.000 11.033.000.000
CN1.3 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,0 11.000.000 11.033.000.000
CN1.4 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,0 11.000.000 11.033.000.000
CN1.5 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,0 11.000.000 11.033.000.000
CN1.6 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,0 11.000.000 11.033.000.000
CN1.7 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.602,9 11.000.000 17.631.900.000
CN1.8 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.455,4 10.500.000 15.281.700.000
CN1.9 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,0 11.000.000 11.033.000.000
CN1.10 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,0 11.000.000 11.033.000.000
CN1.11 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,0 11.000.000 11.033.000.000
CN1.12 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,0 11.000.000 11.033.000.000
CN1.13 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,0 11.000.000 11.033.000.000
CN1.14 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,0 11.000.000 11.033.000.000
CN1.15 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.093,2 10.500.000 11.478.600.000
CN2 Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 02 2.835,3    
CN2.1 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.559,8 11.000.000 17.157.800.000
CN2.2 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.275,5 10.500.000 13.392.750.000
CN3 Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 03 6.872,6    
CN3.1 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.010,4 11.000.000 11.114.400.000
CN3.2 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.010,4 10.500.000 10.609.200.000
CN3.3 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.010,4 10.500.000 10.609.200.000
CN3.4 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.010,4 10.500.000 10.609.200.000
CN3.5 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.010,4 10.500.000 10.609.200.000
CN3.6 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.820,6 11.000.000 20.026.600.000
CN4 Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 04 5.490,2    
CN4.1 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.085,9 11.000.000 11.944.900.000
CN4.2 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.000,0 10.500.000 10.500.000.000
CN4.3 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.011,6 11.000.000 11.127.600.000
CN4.4 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.000,0 10.500.000 10.500.000.000
CN4.5 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.392,7 10.500.000 14.623.350.000
CN5 Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 05 7.835,5    
CN5.1 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.535,7 11.000.000 16.892.700.000
CN5.2 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.247,5 10.500.000 13.098.750.000
CN5.3 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.150,0 11.000.000 12.650.000.000
CN5.4 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.409,7 11.000.000 15.506.700.000
CN5.5 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.305,4 10.500.000 13.706.700.000
CN5.6 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.187,2 10.500.000 12.465.600.000
CN6 Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 06 6.546,8    
CN6.1 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.262,4 11.000.000 13.886.400.000
CN6.2 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.000,0 10.500.000 10.500.000.000
CN6.3 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.053,8 11.000.000 11.591.800.000
CN6.4 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.227,2 11.000.000 13.499.200.000
CN6.5 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.000,0 10.500.000 10.500.000.000
CN6.6 Lô đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 1.003,4 11.000.000 11.037.400.000

 

 

Các bài viết khác

0819 162 555