Bảng báo giá Cho thuê Xe Ô tô tự lái, có lái
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN THỊNH TRAVEL
TRỤ SỞ: TT1 - Số 517 Thanh Lương - Bích Hòa - Thanh Oai - Hà Nội
VPGD 1: Tòa nhà số 24 - BT05 - khu B2.4 KĐT Thanh Hà - Cự khê - Thanh Oai - Hà Nội
VPGD 2: Số 127, Bờ Sông Hòa Bình - Thôn Thượng - Cự khê - Thanh Oai - Hà Nội
VPGD 3: P508 chung cư CT6 KĐT Văn Khê - La Khê - Hà Đông - Hà Nội
http: //www.tanthinhland.com - Email: tanthinhland@gmail.com
Quý khách vui lòng xem thêm thông tin dự án tại đây.
►CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG:
A: Mr BÁ ĐỨC 0979.32.6666 || Ms NGỌC ÁNH 0972.975.666 || Mr THANH HIẾU 0989.85.7685 || Ms HƯƠNG THẢO 0979.232.699
B: Ms HỒNG NHUNG 0972.029.868 || Ms HOÀNG LIÊN 0969.558.988 || Ms NGỌC ÁNH 0915.547.596 || Ms HUYỀN TRANG 0988.681.909
C: Ms TƯỜNG VY 0866.833.077 || Mr ĐĂNG MẠNH 0986.446.599 || Mr PHẠM HÒA 0981.030.875 || Ms THANH HẢI 0973.201.075
D:
►CHUYÊN VIÊN PHÁP LÝ: Mr ĐĂNG MẠNH 0986.446.599
►NHẬN KÝ GỬI MUA BÁN CHO THUÊ: Admin NGỌC ÁNH 0915.547.596
► HOTLINE CÔNG TY : 0819.162.555 / 0979.32.6666
BẢNG BÁO GIÁ XE Ô TÔ CHO THUÊ TỰ LÁI, CÓ LÁI
(Cập nhật ngày 28/06/2022)
STT |
Tên xe |
Hãng xe |
Biển số |
Đời Xe |
Màu xe |
Loại xe |
Số ghế | Hình thức |
Giá thuê /giờ |
Giá thuê trong ngày (VNĐ) |
Giá thuê qua đêm (VNĐ) |
Giá thuê nửa Tháng (VNĐ) |
Giá thuê 01 Tháng (VNĐ) |
Giá xe hoa |
Công lái/ngày |
Ngày đi | Ngày về |
Vị trí |
Hình ảnh |
Ghi chú |
1 | Xe i10 | Huyndai | 30E-040.36 | 2016 | Vàng | Tự động | 5 chỗ | Tự lái/Có lái | 600.000 | 100.000 | 6.500.000 | 11.000.000 | Thỏa thuận | Thỏa thuận | ||||||
2 | Xe i10 | Huyndai | 30F-646.40 | 2015 | Bạc | Tự động | 5 chỗ | Tự lái/Có lái | 600.000 | 100.000 | 6.500.000 | 11.000.000 | Thỏa thuận | Thỏa thuận | ||||||
3 | Xe Wigo | Toyota | 30G-29.111 | 2020 | Trắng | Số sàn | 5 chỗ | Tự lái/Có lái | 600.000 | 100.000 | 7.500.000 | 12.500.000 | Thỏa thuận | Thỏa thuận | ||||||
4 | Xe Wigo | Toyota | 30G-29.165 | 2020 | Trắng | Số sàn | 5 chỗ | Tự lái/Có lái | 600.000 | 100.000 | 7.500.000 | 12.500.000 | Thỏa thuận | Thỏa thuận | ||||||
5 | Xe Triton | Misubishi | 29H-151.76 | 2018 | Nâu | Tự động | Bán tải | Tự lái/Có lái | 750.000 | 100.000 | 8.500.000 | 15.000.000 | Thỏa thuận | Thỏa thuận | ||||||
6 | Xe Morning | KIA | 30G-843.74 | 2016 | Trắng | Số sàn | 5 chỗ | Tự lái/Có lái | 500.000 | 100.000 | 600.000 | 10.000.000 | Thỏa thuận | Thỏa thuận | ||||||
7 | Xe Vios | Toyota | 2020 | Vàng | Số sàn | 5 chỗ | Tự lái/Có lái | 800.000 | 100.000 | Không | Không | Thỏa thuận | Thỏa thuận | |||||||
8 | Xe Cerato | KIA | 30H-127.74 | 2018 | Trắng | Tự động | 5 chỗ | Tự lái/Có lái | 900.000 | 100.000 | 11.500.000 | 20.000.000 | Thỏa thuận | Thỏa thuận | ||||||
9 | Xe Zinger | Misubishi | 30E-027.13 | 2009 | Nâu vàng | Số sàn | 7 chỗ | Tự lái/Có lái | 750.000 | 100.000 | 8.500.000 | 15.000.000 | Thỏa thuận | Thỏa thuận | ||||||
10 | Xe Innova | Toyota | 30E-049.60 | 2008 | Nâu | Số sàn | 7 chỗ | Tự lái/Có lái | 800.000 | 100.000 | Thỏa thuận | Thỏa thuận | ||||||||
11 | Xe Innova | Toyota | 29A-56988 | 2012 | Bạc | Số sàn | 7 chỗ | Tự lái/Có lái | 800.000 | 100.000 | Thỏa thuận | Thỏa thuận | ||||||||
12 | Xe Vios | Toyota | 30A-136.96 | 2008 | Ghi | Tự động | 5 chỗ | Tự lái/Có lái | 700.000 | 100.000 | Thỏa thuận | Thỏa thuận |
Lưu ý:
- Giá ngày: Từ 6h sáng đến 18h tối Khống chế:200km/ngày
- Phụ Thu quá thời gian: 10.000VNĐ/giờ
- Phụ thu quá KM: 1.500VNĐ/Km
- Phụ thu thiếu KM xăng: từ 1.500 - 2.500VNĐ/Km xăng
Ghi chú: - Ký hiệu Màu Đen : Còn xe
- Ký hiệu Màu Xanh : Giữ chỗ
- Ký hiệu Màu Lam : Đặt cọc
- Ký hiệu Màu Đỏ : Đang thuê
- Giá trên là giá được Công ty niêm yết theo từng thời điểm và tăng giảm theo thị trường được công bố trên trang web băng văn bản trước khi thay đổi giá .
Quý khách hàng vui lòng liên hệ chuyên viên của công ty để nhận được dịch vụ tư vấn tốt nhất từ tanthinhland
Xin trân trọng cảm ơn!
0819 162 555